8
3
12, 1972
11, Nhâm Tý

Ngày 8/12/1972 là 3/11 năm Nhâm Tý

Ngày 3/11 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (255.660) (15/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:53:14 AM
Mặt trời lặn 06:18:26 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:35:50 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:30:25 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:41:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:04:00 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:07:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:37:46 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:33:54 PM