Ngày 15/12/2020 là 1/11 năm Canh Tý
Ngày 1/11 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (263.170) (8/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:57:07 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:34:12 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:44:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:41 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:37 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:41:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:57 PM |