Ngày 16/12/2020 là 2/11 năm Canh Tý
Ngày 2/11 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (264.190) (9/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:57:39 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:38 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:34:43 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:44:33 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:08:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:11:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:41:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:37:25 PM |