Ngày 15 tháng 12, 2022 là 22/11 năm Nhâm Dần - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡262.68 °
				Ngày 22/11 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Nhâm Tý | 
								Mộc | 
								Dương | 
								Tang Đố Mộc | 
								Gỗ cây dâu | 
							
							
								| Ngày | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (262.680) (8/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:56:51 AM | 
								11:38:54 AM | 
								05:20:58 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:33:56 AM | 
								// | 
								05:43:53 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:07:26 AM | 
								// | 
								06:10:23 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:41:05 AM | 
								// | 
								06:36:44 PM |