Ngày 16 tháng 12, 2022 là 23/11 năm Nhâm Dần - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡263.7 °
				Ngày 23/11 AL là: ngày Quý Mão, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Nhâm Tý | 
								Mộc | 
								Dương | 
								Tang Đố Mộc | 
								Gỗ cây dâu | 
							
							
								| Ngày | 
								Quý Mão | 
								Kim | 
								Âm | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (263.70) (9/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:57:23 AM | 
								11:39:23 AM | 
								05:21:24 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:34:28 AM | 
								// | 
								05:44:19 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:07:57 AM | 
								// | 
								06:10:50 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:41:36 AM | 
								// | 
								06:37:11 PM |