Ngày 15/12/2028 là 30/10 năm Mậu Thân
Ngày 30/10 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (263.230) (8/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:57:08 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:34:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:44:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:42 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:37 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:41:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:58 PM |