Ngày 31/12/2028 là 16/11 năm Mậu Thân
Ngày 16/11 AL là: ngày Canh Dần, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (279.530) (9/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:04:45 AM |
Mặt trời lặn |
05:29:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:01 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:52:09 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:15:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:18:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:49:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:44:56 PM |