Ngày 15/2/2069 là 24/1 năm Kỷ Sửu
Ngày 24/1 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Bính Dần, năm Kỷ Sửu.
Tiết khí (1): Lập Xuân (326.590) (12/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (326.590) (12/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:05:33 AM |
Mặt trời lặn |
05:50:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:56 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:59 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:11:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:18:57 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:36:54 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:54:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:01:51 PM |