Ngày 4/2/2069 là 13/1 năm Kỷ Sửu
Ngày 13/1 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Bính Dần, năm Kỷ Sửu.
Tiết khí (1): Lập Xuân (315.450) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (315.450) (1/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:08:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:46:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:46:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:08:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:34:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:59:25 PM |