Ngày 15/6/2027 là 11/5 năm Đinh Mùi
Ngày 11/5 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (83.430) (8/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:45 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:57 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:04 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:39 PM |