Ngày 23/6/2027 là 19/5 năm Đinh Mùi
Ngày 19/5 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (91.070) (1/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:21 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:49 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:04 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:02:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:37 PM |