15
17
8, 1992
7, Nhâm Thân

Ngày 15/8/1992 là 17/7 năm Nhâm Thân

Ngày 17/7 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 13 - Lập Thu (142.130) (7/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:13 AM
Mặt trời lặn 06:04:34 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:24 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:10:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:26:26 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:44:43 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:52:05 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:18:49 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:17:59 PM