5
7
8, 1992
7, Nhâm Thân

Ngày 5/8/1992 là 7/7 năm Nhâm Thân

Ngày 7/7 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 12 - Đại Thử (132.540) (12/15)

Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:30:54 AM
Mặt trời lặn 06:08:55 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:54 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:08:41 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:31:08 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:42:34 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:57:14 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:16:09 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:23:40 PM