Ngày 15/9/2031 là 29/7 năm Tân Hợi
Ngày 29/7 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Thân, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (171.690) (6/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:07 AM |
Mặt trời lặn |
05:45:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:06:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:31:23 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:32 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:56:08 PM |