16
6
1, 1948
12, Đinh Hợi

Ngày 16/1/1948 là 6/12 năm Đinh Hợi

Ngày 6/12 AL là: ngày Canh Tý, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (294.430) (9/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 03/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:14 AM
Mặt trời lặn 06:37:36 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:53:25 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:40 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:00:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:32 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:26:18 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:54:34 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:52:16 PM