19
9
1, 1948
12, Đinh Hợi

Ngày 19/1/1948 là 9/12 năm Đinh Hợi

Ngày 9/12 AL là: ngày Quý Mão, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (297.480) (12/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 03/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:40 AM
Mặt trời lặn 06:39:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:54:26 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:47:11 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:01:40 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:21:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:27:42 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:55:17 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:53:35 PM