Ngày 16/3/2002 là 3/2 năm Nhâm Ngọ
Ngày 3/2 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (354.940) (9/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:50:50 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:43 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:29:44 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:05:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:16 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:34 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:52 PM |