Ngày 8/3/2002 là 25/1 năm Nhâm Ngọ
Ngày 25/1 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (346.950) (1/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:43 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:57 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:50 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:34:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:09:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:43 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:45:22 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:18 PM |