Ngày 16/6/1953 là 6/5 năm Quý Tỵ
Ngày 6/5 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 9 - Mang Chủng (84.230) (9/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 01/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:18:45 AM |
Mặt trời lặn |
07:10:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:44:24 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:55:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:33:18 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
08:00:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:00:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:28:46 PM |