Ngày 7/6/1953 là 26/4 năm Quý Tỵ
Ngày 26/4 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (75.630) (15/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 01/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:17:36 AM |
Mặt trời lặn |
07:07:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:42:35 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:54:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:30:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:27:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:58:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:59:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:25:51 PM |