Ngày 16/8/1983 là 8/7 năm Quý Hợi
Ngày 8/7 AL là: ngày Bính Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (142.30) (7/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:13 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:28 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:22 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:51 PM |