Ngày 27/8/1983 là 19/7 năm Quý Hợi
Ngày 19/7 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thân, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 14 - Xử Thử (152.90) (2/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:58 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:40 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:27 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:19:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:15 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:45:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:10:27 PM |