Ngày 16/8/2005 là 12/7 năm Ất Dậu
Ngày 12/7 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (142.960) (7/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:20 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:53 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:28 PM |