Ngày 5/8/2005 là 1/7 năm Ất Dậu
Ngày 1/7 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (132.410) (12/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:54 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:20 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:16:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:46 PM |