Ngày 16/8/2051 là 11/7 năm Tân Mùi
Ngày 11/7 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Bính Thân, năm Tân Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (142.840) (7/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 09/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:24 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:34 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:08 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:57 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:37 PM |