Ngày 6 tháng 8, 2051 là 1/7 năm Tân Mùi - Tiết khí 12: Đại Thử ∡133.25 °
Ngày 1/7 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Bính Thân, năm Tân Mùi. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (12): Đại Thử (133.250) (14/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:31:08 AM |
11:49:57 AM |
06:08:45 PM |
Dân dụng |
05:08:57 AM |
// |
06:30:57 PM |
Biển |
04:42:53 AM |
// |
06:57:01 PM |
Thiên văn |
04:16:29 AM |
// |
07:23:24 PM |