Ngày 17/10/1982 là 1/9 năm Nhâm Tuất
Ngày 1/9 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (203.010) (8/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:01 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:41 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:46:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:41 PM |