Ngày 17/5/1999 là 3/4 năm Kỷ Mão
Ngày 3/4 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (55.390) (10/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:57 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:24:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:53 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:50:42 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:38 PM |