27
13
5, 1999
4, Kỷ Mão

Ngày 27/5/1999 là 13/4 năm Kỷ Mão

Ngày 13/4 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (65.010) (5/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:36 AM
Mặt trời lặn 06:04:22 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:59 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:43 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:27:14 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:46 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:54:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:00:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:21:37 PM