17
18
7, 1992
6, Nhâm Thân

Ngày 17/7/1992 là 18/6 năm Nhâm Thân

Ngày 18/6 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (114.390) (9/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:26:44 AM
Mặt trời lặn 06:13:23 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:03 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:03:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:36:56 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:09:32 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:35 PM