Ngày 6/7/1992 là 7/6 năm Nhâm Thân
Ngày 7/6 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (103.90) (13/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:44 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:00:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:04:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:30 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:49 PM |