Ngày 17/7/2032 là 11/6 năm Nhâm Tý
Ngày 11/6 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 11 - Tiểu Thử (114.710) (9/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:26:55 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:10 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:04:04 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:17 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:37:08 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:09:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:36 PM |