Ngày 28/7/2032 là 22/6 năm Nhâm Tý
Ngày 22/6 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (125.210) (5/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:29:32 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:29 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:40:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:23 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:13:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:13 PM |