Ngày 18/10/2021 là 13/9 năm Tân Sửu
Ngày 13/9 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (204.540) (9/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:12 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:01 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:06 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:50 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:45:22 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:01 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:16 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:34:57 PM |