Ngày 15/10/2021 là 10/9 năm Tân Sửu
Ngày 10/9 AL là: ngày Bính Thân, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (201.570) (6/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:51 AM |
Mặt trời lặn |
05:25:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:44 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:46:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:47 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:11:41 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:22 PM |