Ngày 18/10/2027 là 19/9 năm Đinh Mùi
Ngày 19/9 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (204.090) (9/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:12 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:45:36 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:59 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:14 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:09 PM |