29
1
10, 2027
10, Đinh Mùi

Ngày 29/10/2027 là 1/10 năm Đinh Mùi

Ngày 1/10 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 18 - Sương Giáng (215.040) (5/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:07 AM
Mặt trời lặn 05:19:16 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:41 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:14:29 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:40:54 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:49:22 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:06:01 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:24:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:31:01 PM