Ngày 18/12/2026 là 10/11 năm Bính Ngọ
Ngày 10/11 AL là: ngày Bính Dần, tháng Canh Tý, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (265.760) (10/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:58:26 AM |
Mặt trời lặn |
05:22:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:35:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:45:14 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:08:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:11:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:42:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:38:08 PM |