Ngày 30/12/2026 là 22/11 năm Bính Ngọ
Ngày 22/11 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Canh Tý, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (277.980) (7/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:04:08 AM |
Mặt trời lặn |
05:28:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:51:21 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:17:50 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:48:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:44:10 PM |