18
5
4, 2029
3, Kỷ Dậu

Ngày 18/4/2029 là 5/3 năm Kỷ Dậu

Ngày 5/3 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (27.970) (12/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:29:59 AM
Mặt trời lặn 05:56:36 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:43:17 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:08:25 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:18:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:43:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:43:26 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:17:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:08:53 PM