Ngày 30/4/2029 là 17/3 năm Kỷ Dậu
Ngày 17/3 AL là: ngày Canh Dần, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (39.660) (9/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:24:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:10 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:02:12 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:20:09 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:36:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:45:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:10:22 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:11:58 PM |