Ngày 18/6/2003 là 19/5 năm Quý Mùi
Ngày 19/5 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 9 - Mang Chủng (86.10) (11/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:12 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:22 PM |