Ngày 27/6/2003 là 28/5 năm Quý Mùi
Ngày 28/5 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (94.690) (4/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:12 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:51 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:29 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:13 PM |