Ngày 18/6/2021 là 9/5 năm Tân Sửu
Ngày 9/5 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (86.720) (11/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:22 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:35 PM |