Ngày 25/6/2021 là 16/5 năm Tân Sửu
Ngày 16/5 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 10 - Hạ Chí (93.40) (3/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:55 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:33 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:10 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:09 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:03 PM |