Ngày 18 tháng 7, 2082 là 23/6 năm Nhâm Dần - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡115.59 °
Ngày 23/6 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Dần. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (115.590) (11/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:27:16 AM |
11:50:21 AM |
06:13:26 PM |
Dân dụng |
05:04:27 AM |
// |
06:36:16 PM |
Biển |
04:37:34 AM |
// |
07:03:09 PM |
Thiên văn |
04:10:13 AM |
// |
07:30:29 PM |