Ngày 30 tháng 7, 2082 là 6/7 năm Nhâm Dần - Tiết khí 12: Đại Thử ∡127.04 °
Ngày 6/7 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (12): Đại Thử (127.040) (8/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:30:02 AM |
11:50:31 AM |
06:11:00 PM |
Dân dụng |
05:07:37 AM |
// |
06:33:25 PM |
Biển |
04:41:15 AM |
// |
06:59:47 PM |
Thiên văn |
04:14:31 AM |
// |
07:26:32 PM |