Ngày 18 tháng 9, 2022 là 23/8 năm Nhâm Dần - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡174.79 °
				Ngày 23/8 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Kỷ Dậu | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Đại Trạch Thổ | 
								Đất nền nhà | 
							
							
								| Ngày | 
								Giáp Tuất | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (174.790) (10/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:03 AM | 
								11:38:11 AM | 
								05:43:19 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:11:56 AM | 
								// | 
								06:04:27 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:17 AM | 
								// | 
								06:29:05 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:36 AM | 
								// | 
								06:53:46 PM |