Ngày 5/9/2022 là 10/8 năm Nhâm Dần
Ngày 10/8 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (162.150) (12/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:12 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:00 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:29 PM |