19
21
1, 1960
12, Kỷ Hợi

Ngày 19/1/1960 là 21/12 năm Canh Tý

Ngày 21/12 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (297.570) (12/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:39 AM
Mặt trời lặn 06:39:12 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:54:26 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:47:10 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:01:41 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:21:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:27:42 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:55:16 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:53:35 PM